Thống kê ATP Tour 2022

Chú thích
Grand Slam
ATP Finals
ATP Masters 1000
ATP 500
ATP 250

Số danh hiệu giành được theo tay vợt

Tổng sốTay vợtGrand SlamATP FinalsMasters 1000Tour 500Tour 250Tổng số
 S  D  X  S  D  S  D  S  D  S  D  S  D  X 
2 Koolhof, WesleyWesley Koolhof (NED) 020
2 Skupski, NealNeal Skupski (GBR) 020
1 Karatsev, AslanAslan Karatsev (RUS)100
1 Kokkinakis, ThanasiThanasi Kokkinakis (AUS)100
1 Monfils, GaëlGaël Monfils (FRA)100
1 Nadal, RafaelRafael Nadal (ESP)100
1 Bopanna, RohanRohan Bopanna (IND)010
1 Peers, JohnJohn Peers (AUS)010
1 Polášek, FilipFilip Polášek (SVK)010
1 Ramanathan, RamkumarRamkumar Ramanathan (IND)010

Số danh hiệu giành được theo quốc gia

Tổng sốQuốc giaGrand SlamATP FinalsMasters 1000Tour 500Tour 250Tổng số
 S  D  X  S  D  S  D  S  D  S  D  S  D  X 
2 Úc (AUS)11110
2 Anh Quốc (GBR)2020
2 Hà Lan (NED)2020
1 Pháp (FRA)1100
1 Nga (RUS)1100
1 Tây Ban Nha (SPA)1100
1 Ấn Độ (IND)1010
1 Slovakia (SVK)1010

Danh hiệu

Những tay vợt sau đây giành được danh hiệu đầu tiên ở các nội dung đơn, đôi hoặc đôi nam nữ:

ĐơnĐôi

Thứ hạng cao nhất

Những tay vợt sau đây cao nhất ở mùa giải trong top 50 (in đậm là các tay vợt lần đầu tiên vào top 10):

ĐơnĐôi